Characters remaining: 500/500
Translation

giòn

Academic
Friendly

Từ "giòn" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến sự dễ vỡ hoặc âm thanh khi nhai. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ "giòn":

Định nghĩa
  1. Dễ vỡ, dễ gãy: "Giòn" thường được dùng để mô tả những vật liệu dễ bị gãy hoặc vỡ khi lực tác động. dụ:

    • "Đồ sứ giòn lắm, phải cẩn thận khi sử dụng." (Đồ sứ dễ vỡ, bạn cần phải chú ý khi dùng).
  2. Âm thanh khi nhai: Khi nói về thực phẩm, "giòn" diễn tả âm thanh phát ra khi nhai, thường những món ăn kết cấu cứng xốp. dụ:

    • "Bánh đa nướng giòn lắm." (Bánh đa nướng âm thanh rất giòn khi nhai).
  3. Xinh đẹp, dễ thương: Trong một ngữ cảnh văn học hoặc nói về vẻ đẹp, "giòn" được dùng để thể hiện sự ngọt ngào, dễ thương. dụ:

    • "Ở nhà nhất mẹ nhì con, ra đường lắm kẻ còn giòn hơn ta." (Ở nhà thì mẹ con đẹp nhất, ra ngoài nhiều người còn xinh đẹp hơn).
  4. Âm thanh vang gọn: "Giòn" cũng có thể mô tả âm thanh trong trẻo, rõ ràng, như tiếng cười hay tiếng pháo nổ. dụ:

    • "Cười giòn." (Âm thanh cười vang trong trẻo).
    • "Pháo nổ giòn." (Âm thanh của pháo nổ rất vang).
dụ sử dụng
  • Sử dụng trong mô tả vật: "Chiếc bình này rất giòn, nếu không cẩn thận sẽ bị vỡ."
  • Sử dụng trong ẩm thực: "Món salad rau giòn tươi ngon."
  • Sử dụng trong văn học hoặc giao tiếp: " ấy rất giòn, đi đâu cũng thu hút mọi ánh nhìn."
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Từ đồng nghĩa: "Dòn" (cũng có nghĩa tương tự về tính chất dễ vỡ), "xốp" (có thể dùng để chỉ thức ăn kết cấu nhẹ dễ gãy).
  • Từ gần giống: "Mềm" (khác với "giòn", thường chỉ đến những vật dễ bị biến dạng không phát ra âm thanh).
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn chương, từ "giòn" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh sinh động cho nhân vật hoặc sự vật, dụ: "Nụ cười của ấy như tiếng chuông giòn giã, vang vọng trong không gian."
Lưu ý
  • Cần phân biệt giữa "giòn" (dễ vỡ) "mềm" (dễ bị biến dạng không phát ra âm thanh).
  • Trong một số ngữ cảnh, "giòn" có thể mang nghĩa hài hước hoặc châm biếm khi nói về vẻ đẹp, do đó cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng.
  1. tt 1. Dễ vỡ, dễ gãy: Đồ sứ giòn lắm, phải cẩn thận 2. Nói vật khi nhai vỡ ra thành tiếng: Bánh đa nướng giòn lắm 3. Xinh đẹp, dễ thương: ở nhà nhất mẹ nhì con, ra đường lắm kẻ còn giòn hơn ta (cd); Cau già dao sắc lại non, người già trang điểm lại giòn như xưa (cd).
  2. trgt Nói tiếng phát ra thành tiếng vang gọn: Cười ; Pháo nổ giòn.

Comments and discussion on the word "giòn"