Từ "giãn" trong tiếng Việt có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên rộng hơn, dài hơn hoặc ít chặt hơn. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý cho đến tâm lý.
Giãn trong vật lý: Khi nói về vật thể, "giãn" có thể chỉ việc làm cho vật thể đó kéo dài ra hoặc nới lỏng ra.
Giãn trong tâm lý: Khi nói về trạng thái tâm lý, "giãn" có thể chỉ việc thư giãn, không còn căng thẳng.
Giãn trong y học: Từ này cũng có thể được dùng để nói về việc giảm bớt áp lực trong cơ thể, chẳng hạn như cơ bắp.
Giãn nở: Có nghĩa là giãn ra theo chiều rộng hoặc chiều dài, thường dùng trong ngữ cảnh vật lý.
Giãn cách: Chỉ sự tạo ra khoảng cách giữa hai đối tượng.
Nới lỏng: Có nghĩa tương tự như "giãn", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh không gian hoặc áp lực.
Thư giãn: Chỉ trạng thái thoải mái, không căng thẳng.