Characters remaining: 500/500
Translation

giàn

Academic
Friendly

Từ "giàn" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "giàn" cùng với các dụ minh họa.

1. Định nghĩa nghĩa cơ bản:
  • Giàn (danh từ): Tấm lớn được đan hoặc ghép thưa bằng nhiều thanh tre, nứa, đặt trên cao làm chỗ cho cây leo hoặc để che nắng.
    • dụ: "Mình đã làm giàn mướp để cho cây leo lên." (Ở đây, "giàn" có nghĩakhung để cây leo).
2. Các nghĩa khác:
  • Giàn để đồ: Tấm ghép nhiều thanh (ống) tre nứa, treo ngang sát tường để đồ lặt vặt trong nhà.

    • dụ: "Trong bếp một giàn để bát đũa rất gọn gàng." (Ở đây, "giàn" dùng để chỉ nơi để đồ vật).
  • Giàn giáo: một cấu trúc tạm thời được xây dựng để hỗ trợ công nhân vật liệu trong quá trình xây dựng.

    • dụ: "Công trình này đang được thi công, nên nhiều giàn giáo xung quanh." (Ở đây, "giàn" chỉ đến cấu trúc hỗ trợ cho công việc xây dựng).
  • Giàn trong kỹ thuật: Kết cấu gồm các thanh giằng bằng kim loại, tông cốt thép, gỗ hoặc vật liệu kết hợp, chịu lực của mái nhà, nhịp cầu, công trình thủy công, tên lửa, v.v.

    • dụ: "Giàn mái của tòa nhà này rất kiên cố." (Ở đây, "giàn" chỉ đến kết cấu chịu lực).
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "giàn" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "giàn mướp", "giàn bếp", "giàn giáo" mang ý nghĩa cụ thể hơn.
  • Trong văn học, "giàn" cũng có thể được sử dụng để tạo hình ảnh ẩn dụ, dụ như "giàn hoa" để chỉ nơi nhiều hoa đẹp.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Khung": Chỉ cấu trúc hỗ trợ nhưng không nhất thiết phải tấm ghép.
    • "Giá": Thường chỉ đến các kệ để đồ, không nhất thiết phải tấm ghép.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Giàn giáo" có thể được coi đồng nghĩa với "giáo" trong ngữ cảnh xây dựng, nhưng "giàn" mang nghĩa rộng hơn.
5. Lưu ý khi sử dụng:
  • Cần phân biệt các nghĩa của từ "giàn" trong từng ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.
  • "Giàn" thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp, xây dựng nội thất.
  1. dt. 1. Tấm lớn được đan hoặc ghép thưa bằng nhiều thanh tre, nứa, đặt trên cao làm chỗ cho cây leo hay che nắng: làm giàn mướp đã leo kín giàn làm giàn che nắng. 2. Tấm ghép nhiều thanh (ống) tre nứa, treo ngang sát tường để đồ lặt vặt trong nhà: giàn bếp giàn để đồ giàn bát đũa. 3. Nh. Giàn giáo. 4. Kết cấu gồm các thanh giằng bằng kim loại, tông cốt thép, gỗ hoặc vật liệu kết hợp, chịu lực của mái nhà, nhịp cầu, công trình thuỷ công, tên lửa...

Comments and discussion on the word "giàn"