Characters remaining: 500/500
Translation

giồi

Academic
Friendly

Từ "giồi" trong tiếng Việt có nghĩa là "xoa phấn trang điểm" hay "đánh phấn". Đây một từ dùng để chỉ hành động sử dụng phấn (thường phấn trang điểm) để làm đẹp cho khuôn mặt. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến trang điểm, làm đẹp.

Giải thích chi tiết: - "Giồi" động từ, có thể được hiểu hành động đưa phấn lên da mặt để tạo lớp trang điểm. - Trong một số ngữ cảnh, "giồi" cũng có thể được dùng để chỉ hành động thoa son, tức là son lên môi.

dụ sử dụng: 1. Trước khi ra ngoài, ấy thường giồi phấn để khuôn mặt trông rạng rỡ hơn. ( ấy đánh phấn trang điểm trước khi đi ra ngoài.) 2. Tôi thích giồi son màu đỏ, làm cho môi tôi nổi bật. (Tôi thích thoa son màu đỏ lên môi.)

Biến thể cách sử dụng nâng cao: - Trong ngữ cảnh trang điểm, có thể kết hợp với các từ khác như "giồi phấn nền" (đánh phấn nền), "giồi phấn má hồng" (đánh phấn má hồng) để chỉ các loại phấn khác nhau trong trang điểm. - Một số người có thể sử dụng từ "giồi" một cách hài hước hoặc thân mật khi nói về việc làm đẹp, dụ: "Hôm nay mình phải giồi lại chút cho xinh đẹp hơn đi chơi."

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Từ gần giống có thể "đánh phấn" (cũng chỉ hành động xoa phấn lên mặt). - Từ đồng nghĩa có thể "trang điểm" (mặc dù từ này rộng hơn, bao gồm cả việc sử dụng các sản phẩm khác ngoài phấn).

Những từ liên quan: - "Phấn" (sản phẩm trang điểm). - "Son" (sản phẩm dùng cho môi). - "Trang điểm" (hành động làm đẹp cho khuôn mặt).

  1. đg. (). Xoa phấn trang điểm; đánh phấn. Giồi phấn thoa son.

Comments and discussion on the word "giồi"