Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for giáo hóa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
rao hàng
tản thực vật
nồng độ
đổi chác
thổ sản
thông sử
khí hậu học
lềnh kềnh
ky-na-crin
Ngọc Kiểm
khọm
prô-tit
trúng thực
thứ phẩm
thương chính
thương phẩm
trung tính
tỵ tổ
thời giá
ra-đi
kháng thể
Tam Điệp
tư bản lũng đoạn
thợ trời
ka-li
nấu
Cỏ Ngu
Bạch Nha (động)
khủng hoảng thừa
dạ dày
trung hoà
hơi ngạt
thì ra
thủy phân
bom hóa học
Thừa Tư
thực học
giáo hóa
gái hóa
Điển Du
lịch trình
nước hoa
thị hiếu
Hồ Công động
thời thượng
rơi
ký hiệu
Linh Sơn
rửa ảnh
kỳ trung
thuốc đỏ
Chiếu Bạch (Núi)
thời điểm
tha hóa
hủy tính
tuồng
thoái bộ
lưu toan
gái góa
ét-xte
quốc hữu hóa
hủ hóa
khái quát hóa
lưu thông
hợp thức hóa
hợp pháp hóa
khử nước
hỗn hống
lý tưởng hóa
dồi dào
quốc học
tiện thể
thừa tập
thực thụ
kiếp
khai hóa
thuốc thử
lên men
quá trình
hóa học
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last