Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nồng độ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (hóa) Tỷ số lượng chất hòa tan chia cho lượng của dung dịch.
Related search result for "nồng độ"
Comments and discussion on the word "nồng độ"