Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rơi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt Chuyển từ trên xuống một cách tự nhiên: Quả mít tụt nõ rơi từ trên cây xuống; Cán cân tạo hóa rơi đâu mất (HXHương); Biết bao đầu rơi để báo thù nước (HCM).
Related search result for "rơi"
Comments and discussion on the word "rơi"