Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lưu thông
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Chảy suốt, đi suốt không bị vướng : Nhờ có mạng lưới đường sắt mà hàng hóa lưu thông.
Related search result for "lưu thông"
Comments and discussion on the word "lưu thông"