Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
tha hóa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tha hoá tt. 1. Trở nên khác đi, biến thành cái khác: Nhiều chất bị tha hoá do tác động của môi trường. 2. Trở thành người mất phẩm chất đạo đức: một cán bộ bị tha hoá.
Related search result for "tha hóa"
Comments and discussion on the word "tha hóa"