Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
thuốc đỏ
Jump to user comments
version="1.0"?>
Hợp chất hóa học có chứa thủy ngân, màu đỏ, dùng làm thuốc sát trùng bên ngoài.
Related search result for
"thuốc đỏ"
Words pronounced/spelled similarly to
"thuốc đỏ"
:
thúc giục
Thúc quý
thục hồi
thuốc cao
thuốc xỉa
thuốc xổ
thuộc hạ
thuộc quốc
thức giả
thức giấc
more...
Words contain
"thuốc đỏ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thuộc
thuốc
bốc thuốc
thuốc bắc
thuở
ăn thua
thuốc lào
phụ thuộc
quyến thuộc
thủy điện
more...
Comments and discussion on the word
"thuốc đỏ"