Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ghi in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
An Nghiệp
ác nghiệt
ống nghiệm
đa nghi
đay nghiến
điển nghi
bán tín bán nghi
Bình Nghi
Bùi Công Nghiệp
cay nghiệt
công nghiệp
Cảnh Nghi
chức nghiệp
cơ nghiệp
doanh nghiệp
Dương Nghiệp
gớm ghiếc
ghi
ghi âm
ghi đông
ghi chép
ghi chú
ghi lòng
ghi nhớ
ghi tên
ghi tạc
ghi-ta
ghiền
ghim
gia nghiêm
gia nghiệp
giới nghiêm
học nghiệp
hồ nghi
hiềm nghi
hiệu nghiệm
hoài nghi
kế nghiệp
khám nghiệm
khả nghi
khắc nghiệt
khắc xương ghi dạ
khoa học thực nghiệm
khuyết nghi
kiểm nghiệm
kinh nghiệm
lâm nghiệp
lập nghiêm
lập nghiệp
lễ nghi
linh nghiệm
lưỡng nghi
mặt phẳng nghiêng
nông nghiệp
nằm nghiêng
nối nghiệp
ngả nghiêng
ngấu nghiến
ngẳng nghiu
nghề nghiệp
nghề nghiệp
nghi
nghi án
nghi binh
Nghi gia
nghi gia
nghi hoặc
nghi kỵ
nghi lễ
nghi môn
nghi môn
nghi ngút
nghi ngại
nghi ngờ
nghi thức
nghi tiết
Nghi Trưng
nghi vấn
nghi vệ
nghiêm
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last