Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ghim
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt Thứ đanh nhỏ và dài dùng để gài nhiều tờ giấy với nhau hoặc để gài thứ gì vào áo: Dùng ghim gài huân chương trên ve áo.
đgt Gài bằng : Ghim tập hoá đơn.
Related search result for
"ghim"
Words pronounced/spelled similarly to
"ghim"
:
ghém
ghim
ghìm
ghín
Words contain
"ghim"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
ghim
xương rồng
kim băng
văng
Comments and discussion on the word
"ghim"