Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
điển nghi
Jump to user comments
version="1.0"?>
điển chương và nghi thức nghĩa là theo phép nước, thể lệ triều đình, các quan trong triều (triều thần) cùng có mặt trong buổi lễ
Related search result for
"điển nghi"
Words contain
"điển nghi"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nghi
bán tín bán nghi
nghi vấn
nghi thức
nghi gia
hoài nghi
thích nghi
lễ
tồn nghi
khả nghi
more...
Comments and discussion on the word
"điển nghi"