Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nghi binh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • l. d. Toán quân huy động để lừa quân địch. 2. đg. Lừa đối phương bằng mưu kế để đánh lạc hướng.
Related search result for "nghi binh"
Comments and discussion on the word "nghi binh"