Từ "garder" trong tiếng Pháp là một động từ có nghĩa chính là "giữ" hoặc "canh giữ". Đây là một từ rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh hằng ngày cũng như trong các tình huống cụ thể. Dưới đây là một số cách sử dụng của từ "garder" kèm theo ví dụ và giải thích chi tiết.
garder un passage: canh giữ một lối đi.
garder un enfant: trông coi một em bé.
garder un secret: giữ một điều bí mật.
garder un employé: giữ một nhân viên lại.
garder à vue: giám sát ngay trước mắt.
garder le silence: giữ im lặng, không nói.
garder une dent contre quelqu'un: có thù oán với ai đó.
garde: danh từ, có nghĩa là "sự giữ gìn" hoặc "người canh giữ".
garder à l'esprit: giữ trong tâm trí.
garder une poire pour la soif: để dành phòng khi cần đến.
ne pouvoir rien garder: không giữ được gì.
Mặc dù "garder" có nghĩa chính là "giữ", nhưng trong nhiều ngữ cảnh, nó có thể mang những ý nghĩa khác nhau, tuỳ thuộc vào cách sử dụng.
Từ "garder" là một động từ rất linh hoạt trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau từ việc giữ an ninh, bảo vệ, cho đến giữ gìn thói quen và bí mật.