Characters remaining: 500/500
Translation

garder

Academic
Friendly

Từ "garder" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "giữ" hoặc "canh giữ". Đâymột từ rất phổ biến nhiều cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh hằng ngày cũng như trong các tình huống cụ thể. Dưới đâymột số cách sử dụng của từ "garder" kèm theo ví dụ giải thích chi tiết.

1. Giữ (bảo vệ, canh giữ)
  • garder un passage: canh giữ một lối đi.

    • Ví dụ: "Les policiers gardent le passage pour éviter les accidents." (Cảnh sát canh giữ lối đi để tránh tai nạn.)
  • garder un enfant: trông coi một em bé.

    • Ví dụ: "Je vais garder mon petit frère ce weekend." (Tôi sẽ trông em trai của mình vào cuối tuần này.)
2. Giữ lại (không bỏ đi)
  • garder un secret: giữ một điều bí mật.

    • Ví dụ: "Il m'a confié un secret et je promets de le garder." (Anh ấy đã giao cho tôi một bí mật tôi hứa sẽ giữ .)
  • garder un employé: giữ một nhân viên lại.

    • Ví dụ: "L'entreprise a décidé de garder cet employé pour dự án mới." (Công ty đã quyết định giữ nhân viên này cho dự án mới.)
3. Giữ thói quen
  • garder ses habitudes: giữ thói quen.
    • Ví dụ: "Malgré le déménagement, elle a gardé ses habitudes de jogging." (Mặc dù đã chuyển nhà, ấy vẫn giữ thói quen chạy bộ của mình.)
4. Các cụm từ thành ngữ
  • garder à vue: giám sát ngay trước mắt.

    • Ví dụ: "Le suspect a été gardé à vue pendant 48 heures." (Nghi phạm đã bị giám sát trong 48 giờ.)
  • garder le silence: giữ im lặng, không nói.

    • Ví dụ: "Il a décidé de garder le silence sur cette affaire." (Anh ấy đã quyết định giữ im lặng về vụ việc này.)
  • garder une dent contre quelqu'un: thù oán với ai đó.

    • Ví dụ: "Elle garde une dent contre lui depuis leur dispute." ( ấy thù oán với anh ấy từ sau cuộc cãi vã của họ.)
5. Biến thể từ đồng nghĩa
  • garde: danh từ, có nghĩa là "sự giữ gìn" hoặc "người canh giữ".

    • Ví dụ: "Le garde de sécurité a vérifié les identités." (Người bảo vệ đã kiểm tra giấy tờ tùy thân.)
  • garder à l'esprit: giữ trong tâm trí.

    • Ví dụ: "Garder à l'esprit que tout le monde a ses problèmes." (Nhớ rằng ai cũng vấn đề riêng.)
6. Sử dụng nâng cao
  • garder une poire pour la soif: để dành phòng khi cần đến.

    • Ví dụ: "Il vaut mieux garder une poire pour la soif en cas d'urgence." (Tốt hơn là nên dành một chút cho trường hợp khẩn cấp.)
  • ne pouvoir rien garder: không giữ được .

    • Ví dụ: "Après la fête, je ne peux rien garder pour le lendemain." (Sau bữa tiệc, tôi không thể giữ lại cho ngày hôm sau.)
7. Chú ý

Mặc dù "garder" có nghĩa chính là "giữ", nhưng trong nhiều ngữ cảnh, có thể mang những ý nghĩa khác nhau, tuỳ thuộc vào cách sử dụng.

Kết luận

Từ "garder" là một động từ rất linh hoạt trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau từ việc giữ an ninh, bảo vệ, cho đến giữ gìn thói quen bí mật.

ngoại động từ
  1. giữ; canh giữ
    • Garder un passage
      canh giữ một lối đi
    • Garder le double d'un acte
      giữ bản sao một văn bản
    • Garder un employé
      giữ một người làm công lại
    • Il est des fruits qu'on ne peut garder longtemps
      những thứ quả giữ không được lâu
    • Garder un secret
      giữ một điều bí mật
    • Garder son rang
      giữ đúng cương vị của mình
    • Garder ses habitudes
      giữ thói quen
    • Garder une place pour un ami
      giữ một chỗ cho bạn
    • Garder le silence
      giữ im lặng, không nói
  2. trông coi, chăn (giữ), bảo vệ
    • Garder un enfant
      trông coi một em bé
    • Garder des moutons
      chăn cừu
    • Dieu vous garde!
      Chúa phù hộ cho anh!
  3. không bỏ, không rời
    • Garder son chapeau
      không bỏ ra
  4. chasse gardée+ khu vực săn bắn dành riêng+ việc không nên dính vào; người phụ nữ không nên đụng đến
    • garder à vue
      giám sát ngay trước mắt
    • garder le mulet
      (thân mật) đứng chờ lâucửa
    • garder les balles; garder les manteaux
      (thân mật) ngồi không (trong khi người khác vui chơi)
    • garder une dent contre quelqu'un
      xem dent
    • garder une poire pour la soif
      để dành phòng lúc cần đến
    • ne pouvoir rien garder
      cho hết cả
    • nous n'avons pas gardé les cochons ensemble
      không anh lại nhờn với tôi như thế
    • toute proportion gardée; toutes proportions gardées
      chú ý đến mọi sự khác nhau (khi so sánh)

Comments and discussion on the word "garder"