Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for gượng nhẹ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
nhẹ
gượng nhẹ
nhẹ nhàng
nhẹ bồng
nhẹ dạ
nhẹ nhõm
nhẹ miệng
nhẹ bước
cân
nhỏ nhẹ
nhè nhẹ
nhanh nhẹ
giảm nhẹ
thanh thoát
mân mê
lông hồng
bay bướm
nhẹ nợ
nương
nhẹ mình
gượng ghẹ
ru
nhẹ túi
nhẹ tính
nhẹ bỗng
nhẹ bụng
nhẹ tình
bỗng
phất phơ
nặng
tênh tênh
phao
khinh khí
Cánh hồng
nắn
lá
la đà
dịu
vân vê
để ý
lay động
vuốt ve
lấp lánh
hy-đrô
gật gù
lâng lâng
ngó ngoáy
sờ
rén
ma-giê
ôn tồn
khí cầu
nhẹ lời
hắt hiu
khinh kỵ
chì
khinh quân
mạn đàm
tiệc trà
than nâu
gỡ tội
phổi bò
cánh hồng
rưới
rượu bia
êm tai
gãi
gay gắt
gớm
phới phới
tiểu hình
êm ru
ghế bố
giảm đẳng
sướt da
gồng gánh
hồng mao
nương tay
xào xạc
súng cối
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last