Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhẹ dạ
Jump to user comments
version="1.0"?>
Cg. Nhẹ bụng, nhẹ tính. Nông nổi, ít suy nghĩ : Nhẹ dạ, dễ tin người.
Related search result for
"nhẹ dạ"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhẹ dạ"
:
nhà dưới
nhà đá
nhã dụ
nhã độ
nhan đề
nhàn du
nhảy dài
nhảy dây
nhảy dù
nhân đạo
more...
Words contain
"nhẹ dạ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nhẹ
gượng nhẹ
nhẹ nhàng
nhẹ bồng
nhẹ dạ
nhẹ nhõm
nhẹ miệng
nhẹ bước
cân
nhỏ nhẹ
more...
Comments and discussion on the word
"nhẹ dạ"