Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhà dưới
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Nhà phụ để cho người làm ở. 2. Tầng sát đất.
Related search result for "nhà dưới"
Comments and discussion on the word "nhà dưới"