Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xào xạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1 cn. xạc xào. Từ mô phỏng tiếng như tiếng lá cây lay động va chạm nhẹ vào nhau. Gió thổi ngọn tre xào xạc. Lá rừng xào xạc. 2 (id.). Như xao xác (nhưng nghe ồn hơn). Đàn chim sợ hãi vỗ cánh tung bay xào xạc.
Related search result for "xào xạc"
Comments and discussion on the word "xào xạc"