Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ma-giê
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Kim loại mềm, nhẹ, trắng như bạc, cháy với ngọn lửa rất chói, có thể dùng để phát ánh sáng chụp ảnh ban đêm.
Related search result for "ma-giê"
Comments and discussion on the word "ma-giê"