Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
huy thạch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (đá) (địa) Si-li-cát, sắt, ma-giê, can-xi hoặc có khi nhôm, thường chứa trong các nham phún xuất.
Related search result for "huy thạch"
Comments and discussion on the word "huy thạch"