Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
gãi
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Cào nhẹ lên mặt da bằng móng tay hay một vật nhỏ cho khỏi ngứa. Gãi đầu gãi tai. Tỏ vẻ kính cẩn một cách quá đáng (cũ). Gãi vào chỗ ngứa. Làm đúng như ước vọng của người ta.
Related search result for
"gãi"
Words pronounced/spelled similarly to
"gãi"
:
gai
gài
gãi
gái
ghi
ghì
gì
gỉ
gí
giai
more...
Words contain
"gãi"
:
An Ngãi
An Ngãi Tây
An Ngãi Trung
An Vĩnh Ngãi
gãi
gãi chuyện
ngãi
ngãi tế
nhân ngãi
Quảng Ngãi
more...
Comments and discussion on the word
"gãi"