Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ghì
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Dùng sức giữ thật chặt, làm cho không thể di động được. Ghì con vào lòng. Ghì cương ngựa. Ôm ghì lấy.
Related search result for
"ghì"
Words pronounced/spelled similarly to
"ghì"
:
ghe
ghè
ghẻ
ghẽ
ghé
ghẹ
ghẹo
ghê
ghế
ghi
more...
Words contain
"ghì"
:
chuông vạn, ngựa nghìn
gầm ghì
ghì
ghìm
giấc nghìn thu
muôn nghìn
Nụ cười nghìn vàng
nghì
nghì
nghì trời mây
more...
Comments and discussion on the word
"ghì"