Từ "nương" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Nương (danh từ): Thường được hiểu là một mảnh đất trồng trọt trên đồi núi. Đây là nơi mà người nông dân trồng các loại cây như lúa, ngô, hoặc các loại cây khác.
Bãi cao ven sông: Ở một số vùng, từ "nương" còn chỉ những bãi đất cao ven sông, nơi có thể trồng cây hoặc làm ruộng.
Nương (động từ): Có nghĩa là dựa vào hoặc phụ thuộc vào ai đó hoặc cái gì đó để có sự che chở hay giúp đỡ.
Nương bóng: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc tìm kiếm sự bảo vệ hoặc che chở từ ai đó.
Nương nhẹ, nương sức: Cách sử dụng này thường mang nghĩa giữ gìn động tác nhẹ nhàng, không làm mạnh tay để tránh hư hại.
Khi sử dụng từ "nương", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp, vì từ này có thể mang những ý nghĩa rất khác nhau trong các tình huống khác nhau.