Characters remaining: 500/500
Translation

nướng

Academic
Friendly

Từ "nướng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, tôi sẽ giải thích từng nghĩa một cách dễ hiểu cùng với dụ.

1. Nghĩa đầu tiên: Nướng thực phẩm

"Nướng" có nghĩacho thực phẩm lên than hoặc lửa để làm chín. Đây cách chế biến món ăn phổ biến, đặc biệt trong ẩm thực Việt Nam.

2. Nghĩa thứ hai: Mất hết tiền

"Nướng" cũng có nghĩatiêu tốn tiền bạc, đặc biệt trong bối cảnh đánh bạc hoặc tiêu xài hoang phí.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Nướng (nấu chín) có thể gần giống với từ "nấu", nhưng "nấu" thường chỉ đến việc sử dụng nước hoặc chất lỏng.
  • Nướng (tiêu tốn) có thể đồng nghĩa với từ "tiêu" hoặc "phung phí", nhưng có thể mang sắc thái mạnh hơn.
Biến thể cách sử dụng
  • Nướng thịt: sử dụng cho món ăn cụ thể.
  • Nướng đồ ăn: có thể chỉ chung cho nhiều loại thực phẩm.
  • Nướng tiền: chỉ việc tiêu tốn tiền bạc.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "nướng," bạn cần phải chú ý ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền đạt. Trong bối cảnh ẩm thực, "nướng" thường liên quan đến chế biến món ăn, trong khi trong bối cảnh tài chính, lại liên quan đến việc tiêu tốn tiền bạc.

  1. đgt 1. Để trên than cháy cho chín: Nướng chả. 2. Mất hết tiền (thtục): Được đồng nào của con bạc thì lại nướng cho nhà cái hết (Thế-Lữ).

Comments and discussion on the word "nướng"