Characters remaining: 500/500
Translation

nưng

Academic
Friendly

Từ "nưng" trong tiếng Việt một từ thường được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc hành động nhẹ nhàng, khéo léo, thường liên quan đến việc nâng niu, chăm sóc một cách cẩn thận.

Định nghĩa sử dụng
  1. Nâng niu, chăm sóc: "Nưng" có thể hiểu hành động nâng niu, trân trọng một điều đó một cách nhẹ nhàng, như sự yêu thương quan tâm.

    • dụ: " nưng bông hoa trong tay, như thể sợ làm hư hỏng." (Ở đây, "nưng" thể hiện sự nhẹ nhàng, cẩn thận khi cầm bông hoa.)
  2. Nưng như nưng trứng: Câu thành ngữ này có nghĩanâng niu, chăm sóc một cách hết sức cẩn thận, không để xảy ra sai sót.

    • dụ: "Bố mẹ luôn nưng con như nưng trứng, không cho con làm điều nguy hiểm." (Thể hiện sự chăm sóc, bảo vệ con cái một cách chu đáo.)
  3. Hứng như hứng hoa: Câu này ý nghĩa tương tự, thể hiện việc tiếp nhận, đón nhận một cách nhẹ nhàng tinh tế.

    • dụ: "Khi nghe tin tốt, ấy hứng như hứng hoa, không thể kiềm chế được niềm vui." (Thể hiện sự vui mừng, phấn khởi một cách tự nhiên.)
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ "nưng" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự nhẹ nhàng, cẩn thận.
  • Từ gần giống: "Nâng", "niu", "chăm sóc" cũng có thể được xem từ gần nghĩa. Tuy nhiên, "nâng" thường chỉ hành động đưa lên, trong khi "nưng" mang nghĩa nhẹ nhàng hơn.
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Từ đồng nghĩa: "Nâng niu", "trân trọng", "chăm sóc" đều có thể sử dụng để diễn tả sự nhẹ nhàng cẩn thận trong cách đối xử với một vật hay một người.
  • Từ liên quan: "Yêu thương", "quan tâm" cũng thể hiện sự chăm sóc, nhưng có thể không nhấn mạnh đến tính chất nhẹ nhàng như "nưng".
Cách sử dụng nâng cao

Khi sử dụng từ "nưng" trong văn viết hoặc trong giao tiếp, bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các câu mô tả tình cảm, cảm xúc một cách sâu sắc hơn.

  1. đg. Nh. Nâng: Nưng như nưng trứng, hứng như hứng hoa (cd).

Comments and discussion on the word "nưng"