Characters remaining: 500/500
Translation

fuser

Academic
Friendly

Từ "fuser" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "phát ra", "phun ra", hoặc "nóng chảy". Từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng vật lý khi một chất lỏng hoặc khí phun ra một cách mạnh mẽ hoặc tỏa ra một cách nhanh chóng. Dưới đâymột số cách sử dụng nghĩa khác nhau của từ "fuser":

Giải thích ví dụ sử dụng
  1. Nóng chảy hoặc thoát ra:

    • Câu ví dụ: Cette bougie fuse trop vite. (Cây nến ấy nóng chảy chóng quá.)
    • Giải thích: Ở đây, "fuse" được sử dụng để chỉ việc nến nóng chảy nhanh chóng, tức là sáp của nến không giữ được hình dạng ban đầu chảy ra.
  2. Phát ra hoặc phun ra:

    • Câu ví dụ: Le jet d'eau qui fuse. (Tia nước phọt ra.)
    • Giải thích: "Fuse" ở đây mô tả việc nước được phun ra mạnh mẽ từ vòi nước hoặc vòi phun.
  3. Nổ lép bép:

    • Câu ví dụ: Le sel fuse. (Muối nổ lép bép.)
    • Giải thích: Trong trường hợp này, "fuse" diễn tả âm thanh phát ra khi muối bị nóng hoặc bị tác động bởi nhiệt độ, tạo ra tiếng nổ nhỏ.
  4. Liên quan đến y học:

    • Câu ví dụ: Pus qui fuse. (Mủ tia ra , xịt.)
    • Giải thích: Ở đây, "fuser" được sử dụng để chỉ hiện tượng mủ từ vết thương hoặc nhiễm trùng bị đẩy ra ngoài.
  5. Pháo xịt:

    • Câu ví dụ: Pétard qui fuse. (Pháo xịt.)
    • Giải thích: Từ "fuser" mô tả âm thanh hoặc hiện tượng khi pháo nổ phát ra âm thanh lớn.
Phân biệt các biến thể của từ
  • Fusée: Danh từ chỉ "rocket" (tên lửa), nguồn gốc từ động từ "fuser".
  • Fusion: Danh từ chỉ "sự nóng chảy" hoặc "sự kết hợp".
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Éclater: Có thể dịch là "nổ" hoặc "phát ra", nhưng thường dùng cho các hiện tượng nổ lớn hơn.
  • Jaillir: Nghĩa là "phun ra", thường chỉ sự phun mạnh mẽ của chất lỏng hoặc khí.
Idioms Phrased Verb
  • "Fuser de colère": Nghĩa là "nổi giận đùng đùng", diễn tả một sự bùng nổ về cảm xúc.
  • "Fuser d'idées": Nghĩa là "tỏa ra nhiều ý tưởng", mô tả một tình huống khi một người hoặc nhóm nhiều ý tưởng.
Cách sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, "fuser" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để diễn tả sự sáng tạo hoặc cảm xúc mạnh mẽ, ví dụ như:

ngoại động từ
  1. loang ra
    • Des couleurs qui fusent
      thuốc màu loang ra
  2. nóng chảy
    • Cette bougie fuse trop vite
      cây nến ấy nóng chảy chóng quá
  3. nổ lép bép
    • Le sel fuse
      muối nổ lép bép
  4. phọt ra, tia ra
    • Jet d'eau qui fuse
      tia nước phọt ra
    • Pus qui fuse
      (y học) mủ tia ra
  5. , xịt
    • Pétard qui fuse
      pháo xịt

Comments and discussion on the word "fuser"