Từ "fuser" trong tiếng Pháp là một động từ, có nghĩa chính là "phát ra", "phun ra", hoặc "nóng chảy". Từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng vật lý khi một chất lỏng hoặc khí phun ra một cách mạnh mẽ hoặc tỏa ra một cách nhanh chóng. Dưới đây là một số cách sử dụng và nghĩa khác nhau của từ "fuser":
Giải thích và ví dụ sử dụng
Câu ví dụ: Cette bougie fuse trop vite. (Cây nến ấy nóng chảy chóng quá.)
Giải thích: Ở đây, "fuse" được sử dụng để chỉ việc nến nóng chảy nhanh chóng, tức là sáp của nến không giữ được hình dạng ban đầu mà chảy ra.
Câu ví dụ: Le sel fuse. (Muối nổ lép bép.)
Giải thích: Trong trường hợp này, "fuse" diễn tả âm thanh phát ra khi muối bị nóng hoặc bị tác động bởi nhiệt độ, tạo ra tiếng nổ nhỏ.
Câu ví dụ: Pus qui fuse. (Mủ tia ra xì, xịt.)
Giải thích: Ở đây, "fuser" được sử dụng để chỉ hiện tượng mủ từ vết thương hoặc nhiễm trùng bị đẩy ra ngoài.
Phân biệt các biến thể của từ
Fusée: Danh từ chỉ "rocket" (tên lửa), có nguồn gốc từ động từ "fuser".
Fusion: Danh từ chỉ "sự nóng chảy" hoặc "sự kết hợp".
Từ gần giống và đồng nghĩa
Éclater: Có thể dịch là "nổ" hoặc "phát ra", nhưng thường dùng cho các hiện tượng nổ lớn hơn.
Jaillir: Nghĩa là "phun ra", thường chỉ sự phun mạnh mẽ của chất lỏng hoặc khí.
Idioms và Phrased Verb
"Fuser de colère": Nghĩa là "nổi giận đùng đùng", diễn tả một sự bùng nổ về cảm xúc.
"Fuser d'idées": Nghĩa là "tỏa ra nhiều ý tưởng", mô tả một tình huống khi một người hoặc nhóm có nhiều ý tưởng.
Cách sử dụng nâng cao
Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, "fuser" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để diễn tả sự sáng tạo hoặc cảm xúc mạnh mẽ, ví dụ như: