French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- làm sai đi
- Fausser la réalité
làm sai sự thực vật học đi
- làm vênh, làm méo
- Fausser une règle
làm vênh cái thước
- xuyên tạc
- Fausser le sens de la loi
xuyên tạc ý nghĩa luật pháp
- làm sai lệch
- Fausser le jugement
làm sai lệch sự phán đoán
- fausser compagnie xem compagnie