Jump to user comments
ngoại động từ
- làm tỏa, khuếch tán
- Diffuser la lumière
làm tỏa ánh sáng, khuếch tán ánh sáng
- truyền; phổ biến
- Match diffusé en direct
cuộc đấu được truyền tại chỗ
- Diffuser une nouvelle
lan truyền một tin
- (thương nghiệp) phát hành (một cuốn sách)