Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
diffuser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm tỏa, khuếch tán
    • Diffuser la lumière
      làm tỏa ánh sáng, khuếch tán ánh sáng
  • truyền; phổ biến
    • Match diffusé en direct
      cuộc đấu được truyền tại chỗ
    • Diffuser une nouvelle
      lan truyền một tin
  • (thương nghiệp) phát hành (một cuốn sách)
Related search result for "diffuser"
Comments and discussion on the word "diffuser"