Characters remaining: 500/500
Translation

transfuser

Academic
Friendly

Từ "transfuser" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "rót sang bình khác" hoặc "chuyển một chất lỏng từ nơi này sang nơi khác". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế, nhưng cũng có thể mang nghĩa bóng trong các tình huống khác.

Định nghĩa các nghĩa khác nhau:
  1. Chuyển chất lỏng:

    • Nghĩa gốc của "transfuser" là rót một chất lỏng từ bình này sang bình khác. Trong ngữ cảnh y tế, từ này thường được dùng để nói về việc truyền máu hoặc các dịch lỏng khác cho bệnh nhân.
    • Ví dụ: Le médecin doit transfuser du sang au patient. (Bác sĩ phải truyền máu cho bệnh nhân.)
  2. Truyền đạt kiến thức hoặc phương pháp:

    • Nghĩa bóng của "transfuser" có thể hiểutruyền đạt hoặc chia sẻ một phương pháp, kỹ năng hoặc kiến thức từ người này sang người khác.
    • Ví dụ: L'enseignant transfuse ses méthodes à ses élèves. (Giáo viên truyền phương pháp của mình cho học trò.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Transfusion (danh từ): Sự truyền máu hoặc sự rót chất lỏng.

    • Ví dụ: La transfusion sanguine est une pratique courante dans les hôpitaux. (Truyền máumột thực hành phổ biến trong các bệnh viện.)
  • Transfusé (tính từ): Được truyền.

    • Ví dụ: Le sang transfusé doit être compatible avec le receveur. (Máu được truyền phải tương thích với người nhận.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Verser: Cũng có nghĩa là "rót" nhưng thường chỉ đơn giảnđổ chất lỏng không có nghĩa chuyên môn như "transfuser".
  • Transmettre: Có nghĩa là "truyền đạt", thường dùng cho thông tin, kiến thức.
    • Ví dụ: Il transmet ses idées avec passion. (Anh ấy truyền đạt ý tưởng của mình với đam mê.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh y học, "transfuser" thường được sử dụng với các từ như "sang" (máu), "plasma" (huyết tương), hay "liquide" (chất lỏng).
  • Khi dùng trong giáo dục, bạnthể kết hợp với các từ như "méthodes" (phương pháp), "connaissances" (kiến thức) để làm ý nghĩa hơn.
Một số thành ngữ cụm động từ:
  • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "transfuser", nhưng bạnthể kết hợp với các động từ khác để tạo thành các cụm từ như:
    • Transfuser un savoir: truyền đạt một kiến thức.
    • Transfuser de l'énergie: truyền năng lượng (nghĩa bóng).
Tổng kết:

"Transfuser" là một từ đa nghĩa, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ y tế đến giáo dục.

ngoại động từ
  1. rót sang bình khác, chuyên
    • Transfuser un liquide
      rót một chất lỏng sang bình khác
  2. (nghĩa bóng) truyền
    • Transfuser ses méthodes à ses élèves
      truyền phương pháp của mình cho học trò
  3. (y học) chuyền máu cho

Similar Spellings

Words Mentioning "transfuser"

Comments and discussion on the word "transfuser"