Characters remaining: 500/500
Translation

transvaser

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "transvaser" là một động từ có nghĩa là "trút sang bình khác" hoặc "chuyển từ một容器 sang容器 khác". Đâymột ngoại động từ, có nghĩa cần một tân ngữ (đối tượng) để làm hành động.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Transvaser" dùng để chỉ hành động đổ hoặc chuyển một chất lỏng từ một bình, thùng hay容器 này sang một bình, thùng hay容器 khác.
  • Ví dụ sử dụng:
    • Câu đơn giản: "Je vais transvaser l'eau de la bouteille dans le verre." (Tôi sẽ đổ nước từ chai vào cốc.)
    • Câu nâng cao: "Pour préparer la sauce, il faut d'abord transvaser l'huile d'olive dans une casserole." (Để chuẩn bị nước sốt, trước tiên bạn phải đổ dầu ô liu vào một cái chảo.)
Các biến thể của từ:
  • Danh từ: "transvasement" (sự trút sang bình khác).
    • Ví dụ: "Le transvasement de l'huile a été effectué avec précaution." (Việc trút dầu đã được thực hiện cẩn thận.)
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Transvaser" không chỉ dùng cho chất lỏng, mà còn có thể dùng trong một số ngữ cảnh khác như chuyển đổi hoặc tái phân phối một cái gì đó.
    • Ví dụ: "Il a transvasé ses idées dans un nouveau projet." (Anh ấy đã chuyển đổi ý tưởng của mình sang một dự án mới.)
Từ gần giống:
  • Verser: có nghĩa là "đổ" nhưng không nhất thiết phải chuyển từ bình này sang bình khác.
    • Ví dụ: "Je vais verser du jus dans un verre." (Tôi sẽ đổ nước trái cây vào cốc.)
Từ đồng nghĩa:
  • Transférer: mang nghĩa "chuyển giao" hoặc "chuyển nhượng", nhưng thường không chỉ riêng về chất lỏng.
    • Ví dụ: "Il a transféré des fichiers d'un ordinateur à un autre." (Anh ấy đã chuyển các tệp từ một máy tính sang máy tính khác.)
Idioms cụm động từ:
  • Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "transvaser", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ sử dụng "verser" trong các ngữ cảnh khác nhau như "verser des larmes" (rơi nước mắt).
ngoại động từ
  1. trút sang bình khác

Similar Spellings

Words Mentioning "transvaser"

Comments and discussion on the word "transvaser"