Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
infuser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hãm
    • Infuser du thé
      hãm trà
  • (từ cũ; nghĩa cũ) rót, truyền
    • Infuser du sang à quelqu'un
      truyền máu cho ai
nội động từ
  • hãm
    • Laisser infuser quelques minutes
      để hãm vài phút
Related search result for "infuser"
Comments and discussion on the word "infuser"