Characters remaining: 500/500
Translation

frère

Academic
Friendly

Từ "frère" trong tiếng Pháp có nghĩa là "anh" hoặc "em trai" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ giống đực được sử dụng để chỉ mối quan hệ huyết thống giữa các thành viên trong gia đình, cụ thểgiữa các anh em. Dưới đâymột số cách sử dụng biến thể của từ "frère":

Các biến thể của từ "frère":
  1. frère aîné: anh cả (anh trai lớn hơn).

    • Ví dụ: Mon frère aîné s'appelle Pierre. (Anh cả của tôi tênPierre.)
  2. frère cadet: em trai út (em trai nhỏ hơn).

    • Ví dụ: J'ai un frère cadet qui a 10 ans. (Tôi có một em trai út 10 tuổi.)
  3. frère consanguin: anh (em) (cùng cha).

    • Ví dụ: Ils sont frères consanguins. (Họanh em cùng cha.)
  4. frère utérin: anh (em) (cùng mẹ).

    • Ví dụ: Elle a un frère utérin du côté de mẹ. ( ấy có một em trai cùng mẹ.)
  5. frère germain: anh (em) cùng cha cùng mẹ.

    • Ví dụ: Nous sommes frères germains. (Chúng tôianh em cùng cha cùng mẹ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • les vices sont frères: các tật xấuanh em với nhau (nghĩacác tật xấu thường đi đôi với nhau).

    • Ví dụ: Dans la vie, les vices sont frères. (Trong cuộc sống, các tật xấu thường đi đôi với nhau.)
  • faux frère: kẻ phản bội (có thể chỉ người bạn tưởng là bạn bè nhưng thực ra không phải vậy).

    • Ví dụ: Il s'est révélé être un faux frère. (Anh ta đã chứng tỏ mìnhmột kẻ phản bội.)
  • frère d'armes: bạn đồng đội (đặc biệt trong bối cảnh quân đội).

    • Ví dụ: Je considère mes camarades comme des frères d'armes. (Tôi coi các đồng đội của mình như những người anh em.)
  • vieux frère: người anh em (thân mật, chỉ sự gần gũi, thân thiết).

    • Ví dụ: Salut, vieux frère! (Chào, người anh em !)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • sœur: chị/em gái (danh từ giống cái).
  • camarade: bạn (có thể dùng trong ngữ cảnh bạn bè nhưng không nhất thiếtanh em).
Idioms cụm từ:
  • un frère de cœur: người bạn thân thiết (nghĩangười như anh em về mặt tình cảm).
  • frère et sœur: anh chị em (dùng để chỉ mối quan hệ gia đình nói chung).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "frère", bạn cần chú ý đến mối quan hệ ngữ cảnh để sử dụng cho phù hợp. Từ này không chỉ mang nghĩa đen mà còn có thể mang nghĩa bóng trong một số ngữ cảnh, thể hiện sự gần gũi, thân thiết giữa những người không cùng huyết thống nhưng mối quan hệ thân tình.

danh từ giống đực
  1. anh; em trai
    • Frère aîné
      anh cả
    • Frère cadet
      em trai út
    • Frère consanguin
      anh (em) (cùng cha) khác mẹ
    • Frère utérin
      anh (em) (cùng mẹ) khác cha
    • Frère germain
      anh (em) cùng cha cùng mẹ
  2. (số nhiều) anh em (đen, bóng)
    • Les vices sont frères
      các tật xấuanh em với nhau
  3. thầy dòng
  4. (thân mật) vật tương tự; vật cùng đôi
    • Vous avez un joli vase, j'ai vu son frère chez mon antiquaire
      anh cái lọ đẹp, tôi thấy một cái tương tựngười bán đồ cổ tôi quen
    • faux frère
      kẻ phản bội
    • frère d'armes
      bạn đồng đội
    • vieux frère
      (thân mật) người anh em

Comments and discussion on the word "frère"