Từ "frère" trong tiếng Pháp có nghĩa là "anh" hoặc "em trai" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ giống đực và được sử dụng để chỉ mối quan hệ huyết thống giữa các thành viên trong gia đình, cụ thể là giữa các anh em. Dưới đây là một số cách sử dụng và biến thể của từ "frère":
frère aîné: anh cả (anh trai lớn hơn).
frère cadet: em trai út (em trai nhỏ hơn).
frère consanguin: anh (em) (cùng cha).
frère utérin: anh (em) (cùng mẹ).
frère germain: anh (em) cùng cha cùng mẹ.
les vices sont frères: các tật xấu là anh em với nhau (nghĩa là các tật xấu thường đi đôi với nhau).
faux frère: kẻ phản bội (có thể chỉ người mà bạn tưởng là bạn bè nhưng thực ra không phải vậy).
frère d'armes: bạn đồng đội (đặc biệt trong bối cảnh quân đội).
vieux frère: người anh em (thân mật, chỉ sự gần gũi, thân thiết).
Khi sử dụng từ "frère", bạn cần chú ý đến mối quan hệ và ngữ cảnh để sử dụng cho phù hợp. Từ này không chỉ mang nghĩa đen mà còn có thể mang nghĩa bóng trong một số ngữ cảnh, thể hiện sự gần gũi, thân thiết giữa những người không cùng huyết thống nhưng có mối quan hệ thân tình.