Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
foirer
Jump to user comments
nội động từ
  • (thô tục) ỉa chảy
  • (thông tục) xì lửa dài (tên lửa...)
  • (thông tục) cứ xoay tuột đi (đinh ốc, vì trờn răng)
  • (thân mật) thất bại thảm hại
Related search result for "foirer"
Comments and discussion on the word "foirer"