Characters remaining: 500/500
Translation

févier

Academic
Friendly

Từ "févier" trong tiếng Phápdanh từ giống đực có nghĩa là "cây bồ kếp" trong tiếng Việt. Đâymột loại cây thuộc họ bồ kếp, thường được biết đến với tên gọi "bồ kếp" hay "cây bồ kếp" trong tiếng Việt. Cây này thường được trồng để làm cảnh hoặc mục đích thực vật học.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Févier" (danh từ giống đực) chỉ một loại cây tên khoa học là "Cercis siliquastrum", thường được biết đến với tên gọicây bồ kếp hay cây bồ đề.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu: "Le févier est un arbre magnifique au printemps."
    • đây, từ "févier" được sử dụng để chỉ cây bồ kếp, nhấn mạnh vẻ đẹp của trong mùa xuân khi hoa nở.
  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Từ đồng nghĩa có thể là "arbre à fleurs" (cây hoa) nhưng không cụ thể như "févier".
    • Từ gần giống có thể là "fève," chỉ hạt đậu (không phải cây) nhưng có thể gây nhầm lẫn do âm gần giống.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Bạn có thể sử dụng "févier" trong các ngữ cảnh học thuật hoặc khi nói về thực vật học, ví dụ:
  5. Chú ý:

    • Không nhầm lẫn với "fève" (hạt đậu) mặc dù cả hai từ đều bắt đầu bằng "fév-".
    • "Février" là tháng Hai trong tiếng Pháp, âm tương tự nhưng mang nghĩa hoàn toàn khác.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Hiện tại không idiom hay cụm từ đặc biệt nào nổi bật liên quan đến "févier", nhưng bạnthể kết hợp với các từ chỉ cây cối khác trong tiếng Pháp khi nói về thiên nhiên.
Tóm lại:
  • "Févier" là một từ chỉ cây bồ kếp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực vật học miêu tả vẻ đẹp của cây cối.
danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây bồ kếp

Comments and discussion on the word "févier"