Characters remaining: 500/500
Translation

vivier

Academic
Friendly

Từ "vivier" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "ao nuôi " hoặc "bể nuôi ". Đâynơi được nuôi sống, thường để sử dụng trong ẩm thực hoặc để bán. Từ này cũng có thể được dùng để chỉ nơi các sinh vật nước khác được nuôi trong điều kiện tự nhiên nhất định.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Viviers à poissons - Ao nuôi .

    • Ví dụ: "Les viviers à poissons sont essentiels pour l'aquaculture." (Các ao nuôi rất quan trọng cho ngành nuôi trồng thủy sản.)
  2. Vivier d'huîtres - Ao nuôi hàu.

    • Ví dụ: "Nous avons visité un vivier d'huîtres pendant nos vacances." (Chúng tôi đã thăm một ao nuôi hàu trong kỳ nghỉ của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "vivier" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ một nơi các ý tưởng, tài năng, hoặc nguồn nhân lực được phát triển.
    • Ví dụ: "Cette école est un vivier de talents." (Trường học nàymột nơi nuôi dưỡng tài năng.)
Biến thể của từ:
  • Vivier cũng có thể được dùng dưới dạng động từ trong một số ngữ cảnh không chính thức, mặc dù không phổ biến. Thường thì bạn sẽ thấy được sử dụng như một danh từ.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Réservoir - có nghĩa là "bể chứa", nhưng thường dùng cho nước hoặc các chất lỏng khác, không chỉ riêng cho .
  • Aquaculture - thuật ngữ chỉ việc nuôi trồng thủy sản nói chung.
Các idioms cụm động từ:

Mặc dù "vivier" không nhiều thành ngữ riêng biệt, bạn có thể gặp một số cụm từ trong ngữ cảnh nuôi trồng thủy sản hoặc sinh học.

Lưu ý:
  • Khi sử dụng "vivier", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, có thể mang nghĩa ẩn dụ, chỉ nơi phát triển tài năng hoặc ý tưởng, không chỉ đơn thuầnao nuôi .
danh từ giống đực
  1. ao nuôi
  2. khoang sống (trên tàu)

Words Mentioning "vivier"

Comments and discussion on the word "vivier"