Characters remaining: 500/500
Translation

février

Academic
Friendly

Từ "février" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tháng Hai" một danh từ giống đực. Dưới đâymột số điểm giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các cách sử dụng khác nhau.

1. Định nghĩa
  • Février (danh từ giống đực): Tháng Hai, tháng thứ hai trong năm, thường 28 hoặc 29 ngày (năm nhuận).
2. Cách sử dụng cơ bản
  • Khi nói về tháng Hai, bạn có thể sử dụng "février" trong các câu như:
    • Nous sommes en février. (Chúng ta đangtháng Hai.)
    • Mon anniversaire est en février. (Sinh nhật của tôi vào tháng Hai.)
3. Các cách sử dụng nâng cao
  • Bạnthể kết hợp "février" với các từ khác để tạo thành cụm từ hoặc diễn đạt ý tưởng phức tạp hơn:
    • Le 14 février, c'est la Saint-Valentin. (Ngày 14 tháng Haingày Valentine.)
    • Février est le mois le plus court de l'année. (Tháng Haitháng ngắn nhất trong năm.)
4. Biến thể từ gần giống
  • Từ gần giống:
    • Janvier (tháng Một)
    • Mars (tháng Ba)
  • Lưu ý rằng các tháng trong tiếng Pháp cũngdanh từ giống đực, vì vậy bạn sẽ sử dụng mạo từ "le" trước chúng:
    • Le janvier, le février, le mars...
5. Từ đồng nghĩa
  • Mois de février: Một cách diễn đạt khác để nói về tháng Hai, nhưng không phảitừ đồng nghĩa chỉcách diễn đạt khác.
6. Idioms cụm động từ
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều idioms cụ thể liên quan đến tháng Hai, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • "Février, mois court mais plein de promesses." (Tháng Hai, tháng ngắn nhưng đầy hứa hẹn.) - Ý nói tháng Hai thườngthời điểm bắt đầu của mùa xuân.
7. Lưu ý
  • Khi học từ "février", bạn cũng nên chú ý đến cách phát âm. Âm "é" trong "février" được phát âm như "ê" trong tiếng Việt.
  • Ngoài ra, tháng Hai có thể được nói đến trong ngữ cảnh thời tiết hoặc sự kiện đặc biệt như lễ hội hoặc ngày lễ.
Tóm lại

Từ "février" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, không chỉ để chỉ tháng mà còn liên quan đến nhiều sự kiện truyền thống văn hóa.

danh từ giống đực
  1. tháng hai

Comments and discussion on the word "février"