Từ "fièvre" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sốt." Nó thường được dùng để chỉ tình trạng cơ thể khi nhiệt độ tăng cao, nhưng từ này cũng có những nghĩa rộng hơn trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ "fièvre," các biến thể, cách sử dụng, từ đồng nghĩa, và idioms liên quan.
Định nghĩa và cách sử dụng cơ bản
Cách sử dụng: Khi nói về tình trạng sức khỏe, từ "fièvre" được dùng để chỉ triệu chứng sốt mà ai đó có thể gặp phải.
Ví dụ: "Il a de la fièvre." (Anh ấy bị sốt.)
Biến thể và các cách sử dụng khác:
Fièvre aphteuse: Sốt lở mồm long móng (một bệnh truyền nhiễm ở động vật).
Fièvre de cheval: Cơn sốt dữ dội ở ngựa.
Fièvre paludéenne: Sốt rét (liên quan đến bệnh sốt rét do muỗi truyền).
Fièvre politique: Cơn sốt chính trị, dùng để chỉ sự hăng hái, náo nhiệt trong chính trị.
Nghĩa bóng và cách sử dụng nâng cao
Discuter avec fièvre: Thảo luận hăng hái.
Fièvre d'écrire: Sự say mê viết lách.
Từ đồng nghĩa và từ gần giống
Syndrome: Hội chứng (trong một số ngữ cảnh, có thể được dùng để chỉ một tình trạng bệnh lý).
État fébrile: Tình trạng sốt (dùng để miêu tả trạng thái khi có sốt).
Idioms và cụm từ liên quan
Chú ý
"Fièvre" có thể được dùng trong cả nghĩa đen (liên quan đến sức khỏe) và nghĩa bóng (liên quan đến sự hăng hái, nhiệt tình trong các hoạt động khác nhau).
Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa nghĩa đen và nghĩa bóng.