Characters remaining: 500/500
Translation

fiévreusement

Academic
Friendly

Từ "fiévreusement" trong tiếng Phápmột phó từ, được hình thành từ tính từ "fiévreux" (có nghĩa là " sốt" hoặc "một cách hăng hái"). Khi được dùng như một phó từ, "fiévreusement" mang ý nghĩa là "một cách hăng hái", "một cách say mê" hoặc "một cách cuồng nhiệt".

Cách sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • Travailler fiévreusement: Làm việc hăng hái.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Chercher fiévreusement: Tìm kiếm một cách cuồng nhiệt.
Phân biệt với các biến thể:
  • Tính từ "fiévreux" có thể dùng để mô tả trạng thái cảm xúc hoặc thể chất, nhưng phó từ "fiévreusement" chỉ được dùng để diễn tả cách thức hành động.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ardemment: Một phó từ cũng có nghĩa gần tương tự, mang tính chất "nhiệt tình" hay "nồng nàn".

    • Ví dụ: Elle défend ardemment ses idées. ( ấy bảo vệ ý kiến của mình một cách nồng nàn.)
  • Passionnément: Có nghĩa là "một cách say mê".

    • Ví dụ: Ils aiment passionnément leur travail. (Họ yêu công việc của mình một cách say mê.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir une fièvre de cheval: Có nghĩa là "có một cơn sốt cao", thường được dùng để chỉ một trạng thái rất hăng hái hoặc nhiệt tình.
    • Ví dụ: Il a une fièvre de cheval pour ce projet! (Anh ấy rất hăng hái với dự án này!)
Tóm lại:

"Fiévreusement" là một phó từ diễn tả cách thức hành động với sự nhiệt huyết, hăng hái say mê. Bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nhấn mạnh sự nhiệt tình trong công việc hay sở thích của mình.

phó từ
  1. hăng hái, hăng say
    • Travailler fiévreusement
      làm việc hăng hái

Comments and discussion on the word "fiévreusement"