Characters remaining: 500/500
Translation

fève

Academic
Friendly

Từ "fève" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "đậu tằm" hoặc "hạt đậu". Đâymột từ nhiều cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh ẩm thực văn hóa.

Định nghĩa:
  • Fève: danh từ giống cái, chỉ về đậu tằm, một loại hạt hình dáng dài, thường được dùng trong nấu ăn, làm bánh, hoặc trong các món ăn truyền thống.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ẩm thực:

    • "Je fais une soupe avec des fèves." (Tôi làm một món súp với đậu tằm.)
    • "Les fèves sont riches en protéines." (Đậu tằm rất giàu protein.)
  2. Trong văn hóa:

    • Trong lễ hội "Galette des Rois" ở Pháp, người ta thường đặt một hạt fève bên trong chiếc bánh. Người nào tìm thấy hạt fève sẽ được phong làm vua hoặc hoàng hậu của bữa tiệc.
    • "Dans la galette, il y a une fève à trouver." (Trong chiếc bánh, có một hạt đậu tằm để tìm.)
Phân biệt các biến thể:
  • Fève: chỉ về hạt đậu tằm.
  • Fève de cacao: hạt ca cao, dùng để sản xuất sô-cô-la.
  • Fève tonka: một loại hạtmùi thơm, thường được dùng để tạo hương vị trong ẩm thực.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Fève cũng có thể được dùng để chỉ đến những điều bất ngờ hoặc may mắn. Ví dụ, trong một cuộc thi, ai đó có thể nói: "J'ai eu la fève!" (Tôi đã gặp vận may!).
Các từ gần giống:
  • Haricot: đậu nói chung, thường dùng để chỉ các loại đậu nhỏ hơn như đậu xanh, đậu đen.
  • Pois: đậu hà lan, loại đậu tròn nhỏ thường thấy trong các món ăn.
Từ đồng nghĩa:
  • Légumineuse: thực phẩm từ họ đậu, bao gồm cả fève, haricot, các loại đậu khác.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm từ hay idiom cụ thể nào phổ biến liên quan đến từ "fève", nhưng bạn có thể bắt gặp trong các câu chuyện dân gian hoặc truyền thuyết về sự may mắn liên quan đến việc tìm thấy hạt fève trong bánh.
{{fève}}
danh từ giống cái
  1. đậu tằm (cây, hạt)

Words Containing "fève"

Comments and discussion on the word "fève"