Characters remaining: 500/500
Translation

fieffé

Academic
Friendly

Từ "fieffé" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng để nhấn mạnh một đặc điểm nào đó của một người hay một điều đó. Khi dịch sang tiếng Việt, "fieffé" có thể hiểu là "cực kỳ", "rất", hoặc "đến mức tối đa". Từ này thường đi kèm với các danh từ để tạo thành cụm từý nghĩa mạnh mẽ hơn.

Cách sử dụng
  1. Đặc điểm tiêu cực: "fieffé" thường được sử dụng để mô tả những tính cách tiêu cực hoặc hành vi xấu.

    • Ví dụ: un fieffé menteur (một kẻ nói dối cực kỳ) - từ này chỉ một người nói dối rất nhiều hoặc một cách thô bạo.
    • Ví dụ khác: un fieffé paresseux (một kẻ lười biếng cực kỳ) - mô tả một người rất lười biếng.
  2. Tính từ nhấn mạnh: Ngoài nghĩa tiêu cực, "fieffé" cũng có thể được dùng để nhấn mạnh một đặc điểm nào đó không nhất thiết phải tiêu cực.

    • Ví dụ: un fieffé optimiste (một người cực kỳ lạc quan) - ám chỉ rằng người đó luôn nhìn vào mặt tích cực của mọi việc.
Biến thể từ gần giống
  • "Fieffé" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ khác như "fier" (tự hào) hay "fière" (tự hào, nữ tính) trong các ngữ cảnh khác.
  • Một từ gần giống với "fieffé" là "avéré", có nghĩa là "đã được xác nhận", nhưng "fieffé" mang tính nhấn mạnh hơn.
Từ đồng nghĩa

Một số từ đồng nghĩa bạn có thể tham khảo: - Extrême (cực đoan) - Intense (mãnh liệt) - Acharné (cuồng nhiệt, dữ dội)

Cụm từ thành ngữ

Mặc dù "fieffé" không phảimột từ thường gặp trong các thành ngữ, nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu nói hàng ngày để nhấn mạnh ý kiến của mình. - Ví dụ: C'est un fieffé dragueur! (Anh tamột kẻ tán tỉnh cực kỳ!)

Kết luận

Tóm lại, từ "fieffé" là một tính từ mạnh mẽ trong tiếng Pháp, thường được dùng để nhấn mạnh những đặc điểm hay hành vi của một người nào đó, đặc biệtnhững tính cách tiêu cực.

tính từ
  1. (sử học) đất phong
  2. (nghĩa bóng) quá đỗi, đến cực điểm
    • Un fieffé menteur
      kẻ nói dối đến cực điểm

Similar Spellings

Words Containing "fieffé"

Comments and discussion on the word "fieffé"