Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
fauve
Jump to user comments
tính từ
  • (có màu) vàng hung
    • Le pelage du lion est fauve
      lông sư tử có màu vàng hung
    • bêtes fauves
      ác thú
danh từ giống đực
  • màu vàng hung
  • ác thú (như) hổ, sư tử...
  • (Les fauves) họa sĩ phái fôvit
Related search result for "fauve"
Comments and discussion on the word "fauve"