Characters remaining: 500/500
Translation

féverole

Academic
Friendly

Từ "féverole" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái được dùng để chỉ một loại thực vật thuộc họ đậu, cụ thểđậu răng ngựa (tên khoa học là Vicia faba var. minor). Đâymột loại đậu nhỏ thường được trồng để lấy hạt, đặc biệt trong nông nghiệp rất giàu dinh dưỡng có thể giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất.

Giải thích chi tiết: - Danh từ giống cái: "féverole" là danh từ giống cái, có nghĩa là khi sử dụng, bạn cần phải kết hợp với các từ chỉ giống cái trong câu. - Thực vật học: Trong lĩnh vực thực vật học, "féverole" được nghiên cứu về đặc tính sinh trưởng, vai trò trong hệ sinh thái, cũng như giá trị dinh dưỡng của .

Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "La féverole est une légumineuse très nutritive." (Đậu răng ngựamột loại đậu rất giàu dinh dưỡng.)

Phân biệt các biến thể: - Fève: Là từ chỉ chung về đậu, có thể bao gồm nhiều loại đậu khác nhau nhưng không cụ thể như "féverole". - Féverolle: Một biến thể khác của "féverole" nhưng ít được sử dụng hơn.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - Légumineuse: (đậu) là từ chỉ các loại cây họ đậu nói chung. - Pois: (đậu hà lan) cũngmột loại đậu nhưng thuộc loại khác, không nên nhầm lẫn với "féverole".

Idioms phrased verbs: - Không thành ngữ đặc trưng nào liên quan trực tiếp đến từ "féverole", nhưng trong nông nghiệp, có thể nói đến việc "se mettre au vert" (đi về nông thôn) khi đề cập đến việc trồng cây, trong đó "féverole".

Chú ý khi sử dụng: Khi sử dụng từ "féverole", hãy nhớ rằng luôngiống cái cần phải kết hợp với các tính từ động từ phù hợp.

danh từ giống cái
  1. (thực vật học) đậu răng ngựa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "féverole"