Từ "demi-frère" trong tiếng Pháp có nghĩa là "anh/em cùng cha khác mẹ". Đây là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ những người có cùng một người cha nhưng khác mẹ. Để giải thích rõ hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Cách sử dụng nâng cao
Trong các tình huống gia đình phức tạp, khi nói về quan hệ gia đình, bạn có thể sử dụng "demi-frère" để mô tả mối quan hệ giữa các thành viên.
Ví dụ trong một câu chuyện: À la fête d'anniversaire, j'ai rencontré mon demi-frère pour la première fois. (Tại bữa tiệc sinh nhật, tôi đã gặp em trai cùng cha khác mẹ lần đầu tiên.)
Phân biệt các biến thể
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Frère: Anh trai (không phải cùng cha khác mẹ).
Sœur: Chị gái (không phải cùng cha khác mẹ).
Cousin: Anh/em họ (không cùng cha mẹ).
Idioms và cụm từ liên quan
Famille recomposée: Gia đình tái hôn, nơi mà có những mối quan hệ phức tạp giữa các thành viên trong gia đình (ví dụ: có "demi-frère", "demi-sœur").
Liens du sang: Quan hệ huyết thống, thường được dùng để chỉ sự kết nối trong gia đình.
Cách sử dụng khác
Trong văn hóa, khi nói về gia đình, việc có "demi-frère" hoặc "demi-sœur" là điều thường thấy, đặc biệt trong các gia đình hiện đại hoặc đã tái hôn.