Characters remaining: 500/500
Translation

demi-frère

Academic
Friendly

Từ "demi-frère" trong tiếng Pháp có nghĩa là "anh/em cùng cha khác mẹ". Đâymột thuật ngữ được sử dụng để chỉ những người cùng một người cha nhưng khác mẹ. Để giải thích hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa
  • Demi-frère: Danh từ giống đực, chỉ anh/em trai cùng cha khác mẹ.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Mon demi-frère s'appelle Pierre. (Em trai cùng cha khác mẹ của tôi tênPierre.)
  2. Câu phức:

    • J'ai un demi-frère qui vit à Paris et une demi-sœur qui vit à Lyon. (Tôi có một em trai cùng cha khác mẹ sống ở Paris một em gái cùng mẹ khác cha sống ở Lyon.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các tình huống gia đình phức tạp, khi nói về quan hệ gia đình, bạn có thể sử dụng "demi-frère" để mô tả mối quan hệ giữa các thành viên.
  • Ví dụ trong một câu chuyện: À la fête d'anniversaire, j'ai rencontré mon demi-frère pour la première fois. (Tại bữa tiệc sinh nhật, tôi đã gặp em trai cùng cha khác mẹ lần đầu tiên.)
Phân biệt các biến thể
  • Demi-sœur: Tương tự như "demi-frère", nhưng chỉ về chị/em gái cùng mẹ khác cha.
    • Ví dụ: Ma demi-sœur est très gentille. (Chị/em gái cùng mẹ khác cha của tôi rất tốt bụng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Frère: Anh trai (không phải cùng cha khác mẹ).
  • Sœur: Chị gái (không phải cùng cha khác mẹ).
  • Cousin: Anh/em họ (không cùng cha mẹ).
Idioms cụm từ liên quan
  • Famille recomposée: Gia đình tái hôn, nơi những mối quan hệ phức tạp giữa các thành viên trong gia đình (ví dụ: "demi-frère", "demi-sœur").
  • Liens du sang: Quan hệ huyết thống, thường được dùng để chỉ sự kết nối trong gia đình.
Cách sử dụng khác
  • Trong văn hóa, khi nói về gia đình, việc "demi-frère" hoặc "demi-sœur" là điều thường thấy, đặc biệt trong các gia đình hiện đại hoặc đã tái hôn.
danh từ giống đực
  1. anh (em) cùng cha (khác mẹ); anh (em) cùng mẹ (khác cha)

Comments and discussion on the word "demi-frère"