Characters remaining: 500/500
Translation

frayère

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "frayère" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "bãi đẻ". Đâynơi cái thường đến để đẻ trứng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt là khi nói về sự sinh sản của các loài .

Định nghĩa:
  • Frayère (danh từ giống cái): bãi đẻ, nơi đến để sinh sản.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans certaines rivières, il y a des frayères où les saumons viennent pondre leurs œufs.

    • (Trong một số con sông, những bãi đẻ nơi hồi đến để đẻ trứng.)
  2. La protection des frayères est essentielle pour la conservation des espèces de poissons.

    • (Bảo vệ các bãi đẻ là rất quan trọng cho việc bảo tồn các loài .)
Biến thể cách sử dụng:
  • Frayer: động từ có nghĩa là "đẻ trứng" (được sử dụng khi nói về hành động đẻ trứng). Ví dụ: Les poissons fraient au printemps. ( đẻ vào mùa xuân.)
  • Frayère artificielle: "bãi đẻ nhân tạo", đề cập đến những khu vực được tạo ra bởi con người để thúc đẩy sự sinh sản của .
Từ gần giống:
  • Laitance: (danh từ giống cái) có nghĩa là "trứng cá", thường được dùng để chỉ trứng của trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc sinh học.
Từ đồng nghĩa:
  • Zone de reproduction: (khu vực sinh sản) có thể được sử dụng để chỉ chung những nơi động vật sinh sản, không chỉ riêng .
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Frayère de poissons: dùng để chỉ một bãi đẻ cụ thể.
  • Chasser les frayères: "săn lùng bãi đẻ", có thể được dùng trong ngữ cảnh câu .
Ghi chú:
  • Từ "frayère" thường được sử dụng trong các bài viết khoa học, tài liệu về sinh thái học hay trong các cuộc thảo luận về bảo tồn môi trường. Hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng từ này để hiểu hơn về ý nghĩa của trong từng tình huống cụ thể.
danh từ giống cái
  1. bãi đẻ

Comments and discussion on the word "frayère"