Từ tiếng Pháp "frayère" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "bãi cá đẻ". Đây là nơi mà cá cái thường đến để đẻ trứng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt là khi nói về sự sinh sản của các loài cá.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans certaines rivières, il y a des frayères où les saumons viennent pondre leurs œufs.
La protection des frayères est essentielle pour la conservation des espèces de poissons.
Biến thể và cách sử dụng:
Frayer: động từ có nghĩa là "đẻ trứng" (được sử dụng khi nói về hành động cá đẻ trứng). Ví dụ: Les poissons fraient au printemps. (Cá đẻ vào mùa xuân.)
Frayère artificielle: "bãi cá đẻ nhân tạo", đề cập đến những khu vực được tạo ra bởi con người để thúc đẩy sự sinh sản của cá.
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Frayère de poissons: dùng để chỉ một bãi đẻ cá cụ thể.
Chasser les frayères: "săn lùng bãi đẻ", có thể được dùng trong ngữ cảnh câu cá.
Ghi chú: