French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- xoay tròn, quay tròn
- La petite vire comme une toupie
cô bé quay tròn như con quay
- ngoặt, rẽ
- Il a viré à droite
anh ấy đã rẽ sang phải
- chuyển (sang)
- Virer au violet
chuyển sang màu tím
- Le vin a viré à l'aigre
rượu vang đã chuyển sang vị chua
ngoại động từ
- (tài chính) chuyển (khoản)
- Virer une somme
chuyển một số tiền (sang mục khác)
- làm chuyển màu
- Virer une épreuve
làm chuyển màu một bản ảnh
- kéo lên
- Virer l'ancre
kéo neo lên
- Virer un filet
kéo lưới lên
- (thân mật) đuổi đi
- Virer un insolent
đuổi một tên xấc láo đi
- tourner et virer quelqu'un
quay một người nào cho người ta nói ra