Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chuyển khoản
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (kinh tế, tài chính) virer
    • Chuyển khoản một số tiền
      virer une somme
Related search result for "chuyển khoản"
Comments and discussion on the word "chuyển khoản"