Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dévirer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • quay ngược lại
    • Dévirer un cabestan
      quay ngược lại một tời đứng
    • Dévirai; dévierai
Related words
Related search result for "dévirer"
Comments and discussion on the word "dévirer"