Characters remaining: 500/500
Translation

beau-frère

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "beau-frère" có nghĩa là "anh (em) rể" hoặc "anh (em) vợ". Đâymột danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ người đàn ônganh, em của vợ hoặc chồng của bạn, hoặc chồng của chị gái hoặc em gái của bạn.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "beau" có nghĩa là "đẹp", nhưng trong ngữ cảnh này, được sử dụng để chỉ mối quan hệ gia đình.
    • "frère" có nghĩa là "anh" hoặc "em trai".
  2. Các nghĩa khác:

    • "beau-frère" có thể được dùng để chỉ mối quan hệ thông qua hôn nhân trong gia đình. Ví dụ, nếu bạn kết hôn với một cô gái anh trai, thì anh trai đó sẽ là "beau-frère" của bạn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Mon beau-frère est très gentil." (Anh rể tôi rất tốt bụng.)
    • "J'ai rencontré le beau-frère de ma femme hier." (Tôi đã gặp anh rể của vợ tôi hôm qua.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Lorsque nous avons organisé la fête, mon beau-frère a proposé de nous aider." (Khi chúng tôi tổ chức bữa tiệc, anh rể tôi đã đề nghị giúp chúng tôi.)
    • "Les conversations avec mon beau-frère sont toujours intéressantes." (Các cuộc trò chuyện với anh rể tôi luôn thú vị.)
Các biến thể của từ:
  • Beau-frère: Anh (em) rể, anh (em) vợ.
  • Belle-sœur: Chị (em) dâu, chị (em) vợ (dùng để chỉ vợ của anh trai hoặc em trai).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cousin: Anh em họ.
  • Parrain: Cha đỡ đầu (dùng trong ngữ cảnh gia đình nhưng không tương tự hoàn toàn).
  • Gendre: Con rể (dùng để chỉ chồng của con gái).
Các cụm từ thành ngữ (idioms):
  • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "beau-frère", nhưng bạn có thể sử dụng trong các tình huống gia đình hoặc khi nói về các mối quan hệ.
Chú ý:
  • "Beau-frère" chỉ đứng trong mối quan hệ thông qua hôn nhân, không phảimối quan hệ sinh học.
  • Trong văn nói, người ta thường chỉ sử dụng "beau-frère" không cần phải giải thích thêm, nhưng trong văn viết hoặc khi cần làm , có thể sử dụng thêm từ "frère de ma femme" hoặc "frère de mon mari".
danh từ giống đực
  1. anh (em) rể
  2. anh (em) chồng; anh (em) vợ

Comments and discussion on the word "beau-frère"