Characters remaining: 500/500
Translation

forty

/'fɔ:ti/
Academic
Friendly

Từ "forty" trong tiếng Anh có nghĩa số 40. Đây một số nguyên thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chỉ tuổi tác đến các sự kiện trong cuộc sống.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "Forty" được sử dụng để miêu tả số lượng hoặc tuổi tác. dụ:
  2. Danh từ:

    • Khi được sử dụng như một danh từ, "forty" có thể chỉ số 40 hoặc được dùng trong cụm từ để chỉ một khoảng thời gian cụ thể.
    • dụ:
  3. Cụm từ thường gặp:

    • Forty winks: Cụm từ này có nghĩa một giấc ngủ ngắn, thường chỉ khoảng 20 phút. dụ:
  4. Sử dụng nâng cao:

    • To be in the late forties: Câu này có nghĩa độ tuổi gần 50, thường chỉ khoảng từ 47 đến 49 tuổi. dụ:
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thirty (ba mươi): số 30, thường được so sánh với "forty" trong việc nói về độ tuổi.
  • Fifty (năm mươi): số 50, cũng thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến tuổi tác.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "forty", nhưng bạn có thể thấy "forty" được sử dụng trong các câu nói về tuổi tác hoặc giai đoạn trong cuộc đời.
Tóm lại:

Từ "forty" rất hữu ích trong việc miêu tả tuổi tác, thời gian các khía cạnh khác của cuộc sống.

tính từ
  1. bốn mươi
    • a man of forty
      một người bốn mươi tuổi
Idioms
  • forty winks
    (xem) wink
danh từ
  1. số bốn mươi
  2. (số nhiều) (the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của thế kỷ); những năm tuổi trên bốn mươi (từ 40 đến 49)
    • to be in the late forties
      gần năm mươi tuổi

Comments and discussion on the word "forty"